Từ điển Thiều Chửu
幬 - trù/đào
① Màn ngồi thuyền định. ||② Màn xe. ||② Một âm là đào. Che chùm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
幬 - đào
Che trùm — Một âm là Trù. Xem Trù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
幬 - trù
Màn treo cửa — Màn treo ở cửa xe thời xưa — Một âm là Đào.